- Từ điển Anh - Việt
Rodomontade
Nghe phát âmMục lục |
/¸rɔdəmɔn´teid/
Thông dụng
Danh từ
Lời nói huênh hoang khoác lác; chuyện khoác lác
Tính từ
Huênh hoang, khoác lác
Nội động từ
Huênh hoang, khoác lác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brag , braggadocio , fanfaronade , gasconade , vaunt , bluster , boast , boastful , bombast , braggart , crow , exaggeration , grandiloquence , pretension , pride , rant
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rodonalgia
(chứng) đỏ đau đầu chi, -
Rods
, -
Rods (reinforcing rods)
thanh cốt thép, -
Rodster
Danh từ: người câu cá, -
Roe
/ rou /, Danh từ: như hard roe, như soft roe, như roe-deer, Nguồn khác:Roe-corn
/ ´rou¸kɔ:n /, danh từ, trứng cá,Roe-deer
Danh từ: (động vật học) con hoẵng,Roe-stone
/ ´rou¸stoun /, danh từ, (khoáng chất) đá trứng cá, oolit,Roebuck
Danh từ: (động vật học) con hoẵng đực,Roentgen
/ ´rɔntgən /, Danh từ: (vật lý) rơngen (đơn vị đo bức xạ iôn hoá; tia x..), Y...Roentgen-equivalent
Danh từ: (vật lý) đương lượng rơnghen,Roentgen (R)
rơngen, r (đơn vị liều lượng bức xạ), rơngen (đơn vị liều lượng bức xạ),Roentgen alopecia
rụng tóc lông tia x,Roentgen current
dòng điện tích phân cực, dòng rơngen,Roentgen diagnosis
chẩn đóan tia x,Roentgen equivalent
đương lượng rơngen, mano-roentgen equivalent, đương lượng rơngen sinh vật, physical roentgen equivalent, đương lượng rơngen vật...Roentgen equivalent man
liều roengent tương đương,Roentgen kymography
(phép) ghi bađộng rơn gen,Roentgen optics
quang học roentgen, quang học tia x,Roentgen radiation
tiarơngen, tia x,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.