Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roentgen

Nghe phát âm

Mục lục

/´rɔntgən/

Thông dụng

Cách viết khác rontgen

Danh từ

(vật lý) Rơngen (đơn vị đo bức xạ iôn hoá; tia X..)

Chuyên ngành

Y học

đơn vị liều tiếp cận của tia X hay tia gamma

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top