Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roentgenoscope

Mục lục

/´rɔntgənou¸skoup/

Thông dụng

Danh từ

Máy soi bằng tia X

Chuyên ngành

Y học

máy soi rơngen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Roentgenoscopic

    Tính từ: thuộc roentgenoscope,
  • Roentgenoscopy

    / ¸rɔnrgə´nɔskəpi /, Danh từ: cách soi bằng tia x, Điện lạnh: chiếu...
  • Roentgenotherapy

    / ¸rɔntgənə´θerəpi /, danh từ, cách chữa bệnh bằng tia x,
  • Roentgensatellit Satellite (ROSAT)

    vệ tinh roentgensatellit,
  • Roentgent ray

    tiarơngen, tia x,
  • Roetrate

    có mũi nhô, có nhô hình mỏ,
  • Roffing nail

    đinh lợp mái,
  • Rogation

    / rou´geiʃən /, Danh từ: (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội quốc dân), bài kinh...
  • Rogation sunday

    Danh từ: ( rogationỵsunday) ngày chủ nhật trước ngày lễ thăng thiên,
  • Rogatory

    / ´rɔgətəri /, tính từ, (pháp luật) để thẩm tra, rogatory commission, tiểu ban thẩm tra
  • Roger

    / ´rɔdʒə /, Thán từ: thông báo của anh đã nhận được và đã hiểu rõ (trong liên lạc bằng...
  • Roget's spiral

    dây xoắn ốc roget,
  • Rogorist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa khắc khổ,
  • Rogue

    / roug /, Danh từ: thằng đểu, thằng xỏ lá ba; kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông,...
  • Rogue's gallery

    Danh từ: bộ sưu tầm ảnh các tội phạm (dùng để nhận diện những kẻ tình nghi.. của cánh...
  • Rogue house

    Danh từ: nhà tù,
  • Roguery

    / ´rougəri /, Danh từ: tính xỏ lá; tính gian giảo; tính tinh nghịch, Từ...
  • Roguish

    / ´rougiʃ /, Tính từ: xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch, Từ đồng nghĩa:...
  • Roguishly

    Phó từ: xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top