Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rogue

Nghe phát âm

Mục lục

/roug/

Thông dụng

Danh từ

Thằng đểu, thằng xỏ lá ba; kẻ lừa đảo
Kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông
(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch
to play the rogue
dở trò tinh nghịch
(voi, trâu..) độc (không sống chung với đàn)
(nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu
Ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát

Ngoại động từ

(nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bad egg * , bad news * , blackguard * , black sheep * , charlatan , cheat , cheater , con artist , criminal , crook , defrauder , devil , fraud , heel * , hooligan * , lowlife , mischief , miscreant , monstrosity , ne’er-do-well , outlaw , problem * , rapscallion , rascal , reprobate , scalawag , scamp , scoundrel , swindler , trickster , villain , imp , prankster , adventurer , beggar , blackguard , cad , caitiff , culprit , delinquent , gamin , harlot , knave , malefactor , picaro , picaroon , pirate , renegade , ribald , scaramouche , shark , sharper. seescoundrel , tramp , vagabond , vagrant , wander

Xem thêm các từ khác

  • Rogue's gallery

    Danh từ: bộ sưu tầm ảnh các tội phạm (dùng để nhận diện những kẻ tình nghi.. của cánh...
  • Rogue house

    Danh từ: nhà tù,
  • Roguery

    / ´rougəri /, Danh từ: tính xỏ lá; tính gian giảo; tính tinh nghịch, Từ...
  • Roguish

    / ´rougiʃ /, Tính từ: xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch, Từ đồng nghĩa:...
  • Roguishly

    Phó từ: xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch,
  • Roguishness

    / ´rougiʃnis /, như roguery, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness...
  • Rohrbach solution

    dung dịch rohrbach,
  • Roil

    / rɔil /, Ngoại động từ: khấy đục (nước), chọc tức, làm phát cáu, Từ...
  • Roiled-steel joist

    dầm thép cán,
  • Roiler levelling

    sự nắn cán,
  • Roily

    / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy...
  • Roinek

    / ´rɔinek /, như rooinek,
  • Roister

    / ´rɔistə /, Nội động từ: làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ, liên hoan ồn ào, Từ...
  • Roisterer

    / ´rɔistərə /, danh từ, người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo, người ăn chơi; người thích chè chén ầm ĩ,
  • Roistering

    / ´rɔistəriη /, danh từ, sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ, sự chè chén ầm ĩ, tính từ, vui chơi, chè chén,
  • Roisterous

    / ´rɔistərəs /, tính từ, khoác lác; khoe khoang; hống hách,
  • Roke

    / ´rouk /, Danh từ: (ngành mỏ) mạch quặng, (luyện kim) bọt khí (kim loại đang chảy), Kỹ...
  • Roker

    cá nhám cáo,
  • Rokitansky diverticulum

    túi thừarokitansky,
  • Rol-on roll-off (ro-ro)

    sự cho phép xe cộ lên xuống (không dùng cần cẩu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top