Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roller drying

Mục lục

Hóa học & vật liệu

đĩa làm khô

Giải thích EN: A type of web drying in which the material to be dried makes a sinusoidal path around rollers while heat is supplied externally by blowing air.Giải thích VN: Một loại đĩa làm khô trong đó vật cần làm khô quay thành một đường hình sin xung quanh trục trong lúc hơi nóng được thổi phân tán phía ngoài.

Kinh tế

sự sấy trong thùng quay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top