Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roller support frame

Viết nghĩa của Roller support frame vào đây

Giá đỡ con lăn băng tải

Xem thêm các từ khác

  • Roller surface

    bề mặt trục,
  • Roller table

    con lăn cân bằng (đồng hồ), bàn lăn, bàn di động, băng lăn, feed roller table, băng lăn tiếp liệu (cán)
  • Roller tappet

    trục lăn con lăn, thanh đẩy con lăn, thanh đẩy con lăn, đệm đẩy có bánh lăn,
  • Roller test plant

    thiết bị thử nghiệm,
  • Roller towel

    Danh từ: loại khăn tắm vắt thường xuyên trên một cái trục,
  • Roller track

    đường kính lăn trên xích, đường lăn trên xích, đường lăn tên xích, đường lăn, mặt lăn,
  • Roller tractor

    máy kéo bánh lốp, máy kéo bánh lốp,
  • Roller tray

    máng con lăn,
  • Roller truck

    xe chở con lăn,
  • Roller tube

    bánh lăn,
  • Roller turning radius

    bán kính lượn của trục lăn, bán kính lượn của trục lăn,
  • Roller type stay

    kính đỡ kiểu con lăn, lunét đỡ kiểu con lăn,
  • Rollercoaster

    tàu lượn siêu tốc,
  • Rollercoaster market

    thị trường gia cầm,
  • Rollers

    trục cán, đầm lăn, máy lăn đường,
  • Rolley

    / ´rɔli /, như rulley,
  • Rollick

    / ´rɔlik /, Danh từ: sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự nô giỡn, Nội...
  • Rollicking

    / ´rɔlikiη /, tính từ, vui nhộn, vui đùa ầm ĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Rollin film

    màng heli, màng rollin (siêu lỏng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top