Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roman letter

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

chữ La Mã
ký tự chữ

Giải thích VN: Trong ấn loát, đây là một kiểu chữ dạng đứng có trọng lượng trung bình. Trong việc đọc và sửa chữa bản in thử, đây là các ký tự không nhấn mạnh.

ký tự Roman

Giải thích VN: Trong ấn loát, đây là một kiểu chữ dạng đứng có trọng lượng trung bình. Trong việc đọc và sửa chữa bản in thử, đây là các ký tự không nhấn mạnh.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Roman lettering

    kiểu chữ latinh,
  • Roman mosaic

    tranh chắp hình của la mã hay ý,
  • Roman nose

    danh từ, mũi cao, mũi có sống mũi cao,
  • Roman numeral

    Danh từ: chữ số la mã,
  • Roman numerals

    các số la mã,
  • Roman order

    phong cách kiến trúc roman,
  • Roman pitch

    độ dốc mái nhà bằng 25 độ,
  • Roman school

    trường phái (kiến trúc) roman,
  • Roman steelyard

    cân đòn bẩy la mã,
  • Roman style

    kiểu la mã, kiểu roman, phong cách (kiến trúc) roman,
  • Roman tile

    ngói roman,
  • Roman wagon vault

    vòm hình trụ,
  • Roman µ clef

    Danh từ: tiểu thuyết mà trong đó, nhân vật thực, việc thực được đổi tên, sửa đổi,
  • Romanaø clef

    danh từ tiểu thuyết mà trong đó, nhân vật thực, việc thực được đổi tên, sửa đổi,
  • Romance

    / rou'mæns /, Tính từ: ( romance) (thuộc) ngôn ngữ rôman, Danh từ: (...
  • Romancer

    / rou´mænsə /, Danh từ: tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ), tác giả tiểu thuyết...
  • Romanesque

    / ¸roumə´nesk /, Tính từ: (thuộc) kiểu rôman (phong cách (kiến trúc) thực hành ở châu Âu từ...
  • Romanesque architecture

    kiến trúc roman,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top