Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Romanesque

Nghe phát âm

Mục lục

/¸roumə´nesk/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) kiểu rôman (phong cách (kiến trúc) thực hành ở châu Âu từ khoảng 1050 đến 1200 với những vòm tròn, tường dày..)

Danh từ

Kiểu rôman (kiểu (kiến trúc) thịnh hành vào thời kỳ giữa cổ điển và Gôtic)

Chuyên ngành

Xây dựng

Kiến trúc Romanesque

Giải thích EN: A style of architecture based on classic Roman forms and characterized by heavy masonry construction; it was prevalent in Western Europe from about 1000 to 1150 AD for churches, monasteries, and other religious buildings.Giải thích VN: Kiểu kiến trúc dựa trên kiến trúc La mã cổ điển, hình thành và đặc trưng bởi các công trình xây dựng to lớn, đồ sộ; kiểu kiến trúc này bao trùm vùng Tây Âu trong khoảng từ năm 1000 đến 1150 sau công nguyên trong các nhà thờ, tu viện và các khu tôn giáo khác.


Xem thêm các từ khác

  • Romanesque architecture

    kiến trúc roman,
  • Romania

    /roʊ'meɪniə/, Quốc gia: nước romania., diện tích:237,500 sq km, thủ đô: bucharest, dân số: 21,680,974...
  • Romanic

    / rou´mænik /, Tính từ: thuộc tiếng roman, gốc người la mã,
  • Romanism

    / ´roumə¸nizəm /, Danh từ: công giáo la mã,
  • Romanist

    Danh từ: nhà la mã học, người theo công giáo la mã, Tính từ: thuộc...
  • Romano

    Danh từ: phomat italia cứng,
  • Romanopexy

    (thủ thuật) cố định kết tràng xích ma,
  • Romanoscope

    (dụng cụ) soi ruột xích ma,
  • Romanowsky stains

    thuốc nhuộm romanowsky.,
  • Romans

    ,
  • Romantic

    Tính từ: lãng mạn; như tiểu thuyết (về cảm xúc), viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo...
  • Romanticise

    như romanticize, Hình Thái Từ:,
  • Romanticism

    / rou´mænti¸sizəm /, Danh từ: sự lãng mạn, ( romanticism) chủ nghĩa lãng mạn, Xây...
  • Romanticist

    / rou´mæntisist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa lãng mạn,
  • Romanticize

    / rou´mænti¸saiz /, Ngoại động từ: làm cho có tính chất tiểu thuyết, lãng mạn hoá, tiểu thuyết...
  • Romany

    / ´rɔməni /, Danh từ: ( romany) người digan; dân gipxi, ( romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top