Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Romp

Nghe phát âm

Mục lục

/rɔmp/

Thông dụng

Danh từ

Đứa trẻ thích nô đùa; người đàn bà thích nô đùa
Sự nô đùa; trò nô đùa (như) game of romps
have a romp about
nô đùa

Nội động từ

Nô đùa (nhất là trẻ con, súc vật)
puppies romping around in the garden
những con chó nô đùa chạy nhảy trong vườn
(từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)
to romp past
vượt một cách dễ dàng (ngựa)
( + through) (thông tục) thi đỗ dễ dàng
romp home/in
thắng, thành công.. một cách dễ dàng

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antic , cakewalk * , cavort , dance , escapade , frisk , frolic , gambol , hop , lark , leap , play , rollick , rout , skip , sport , walkaway , walkover
verb
caper , cavort , celebrate , cut capers , cut up * , fool around * , frisk , frolic , gambol , go on the town , kid around * , lark , let loose , make merry , play , prance , revel , roister , rollic , skip , skylark , sport , whoop it up , dance , rollick , carousal , carouse , roil , run , win

Từ trái nghĩa

noun
seriousness

Xem thêm các từ khác

  • Romp home/in

    Thành Ngữ:, romp home/in, thắng, thành công.. một cách dễ dàng
  • Romped

    ,
  • Romper suit

    Danh từ: quần yếm (của trẻ con) (như) rompers,
  • Rompers

    Danh từ số nhiều: quần yếm (của trẻ con) (như) romperỵsuit,
  • Rompingly

    Phó từ: Ồn ào; ầm ĩ,
  • Rompish

    / ´rɔmpiʃ /, tính từ, thích nô đùa ầm ĩ,
  • Rompy

    / ´rɔmpi /, như rompish,
  • Rondache

    Danh từ: (sử học) cái khiên tròn,
  • Rondavel

    Danh từ: ( nam phi) nhà tròn thường lợp tranh,
  • Rondeau

    / ´rɔndou /, Danh từ: (văn học) thể thơ hai vần rôngđô (như) roundel,
  • Rondel

    / rɔndl /, như rondeau,
  • Rondo

    / ´rɔndou /, Danh từ, số nhiều rondos: (âm nhạc) rôngđô (bản nhạc trong đó chủ đề chính trở...
  • Rondure

    / ´rɔndjə /, danh từ, (thơ ca) dáng tròn, vật hình tròn,
  • Roneo

    / ´rounion /, danh từ, (ngành in) máy rô-nê-ô, ngoại động từ, quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô,
  • Rongeur

    kẹp cắt,
  • Rontgen

    như roentgen,
  • Rontgen rays

    như roentgen rays,
  • Rontgenogram

    như roentgenogram, hình chụp tia rơngen, hình chụp tia x, hình chụp x quang,
  • Rontgenography

    chụp rơngen, chụp tiax,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top