Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rood

Nghe phát âm

Mục lục

/ru:d/

Thông dụng

Danh từ

Rốt (một phần tư mẫu Anh)
Mảnh đất nhỏ
not a rood remained to him
anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá (nhất là được đặt giữa bức ngăn toà giảng)

Chuyên ngành

Đo lường & điều khiển

rut (đơn vị đo diện tích)

Kỹ thuật chung

cây thánh giá
rood screen
màn che cây thánh giá

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top