Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rooftop heliport

Giao thông & vận tải

cửa xoắn đỉnh nóc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rooftree

    Danh từ: Đòn nóc (xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của mái nhà),
  • Roofwork

    mái [công việc lợp mái],
  • Rooinek

    / ´ruinek /, Danh từ: người mới di trú đến nam phi (người anh, người châu Âu), người lính anh...
  • Rook

    / rƱk /, Danh từ: (cờ vua) quân xe (như) castle, (động vật học) con quạ, người cờ gian bạc lận,...
  • Rook induction

    cảm ứng chân răng,
  • Rooked

    ,
  • Rooker

    Danh từ: người lừa bịp,
  • Rookery

    / ´rukəri /, Danh từ: lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ, bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển...
  • Rookie

    / 'rƱki /, Danh từ: (quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh, Từ đồng...
  • Rookinduction

    cảm ứng chân răng.,
  • Rooky

    / ´ru:ki /, như rookie,
  • Rool

    sóng [1àm gợn sóng],
  • Room

    / rum /, Danh từ, số nhiều rooms: buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), ( số...
  • Room-free

    Tính từ: ( scotland) không phải trả tiền phòng,
  • Room-height air temperature gradient

    đường dốc nhiệt độ phòng,
  • Room-off filter

    bộ cắt lọc từ từ,
  • Room-size module

    khối (không gian) toàn phòng,
  • Room-size panel

    panen cỡ toàn phòng,
  • Room Temperature (RT)

    nhiệt độ trong phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top