- Từ điển Anh - Việt
Rookie
Nghe phát âmMục lục |
/'rƱki/
Thông dụng
Cách viết khác rooky
Danh từ
(quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amateur , apprentice , beginner , colt * , cub * , fledgling , freshman/woman , greenhorn , neophyte , newcomer , new kid on the block * , tenderfoot * , trainee , abecedarian , freshman , initiate , novice , novitiate , tenderfoot , tyro , buck private
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rookinduction
cảm ứng chân răng., -
Rooking
, -
Rooky
/ ´ru:ki /, như rookie, -
Rool
sóng [1àm gợn sóng], -
Room
/ rum /, Danh từ, số nhiều rooms: buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), ( số... -
Room-free
Tính từ: ( scotland) không phải trả tiền phòng, -
Room-height air temperature gradient
đường dốc nhiệt độ phòng, -
Room-off filter
bộ cắt lọc từ từ, -
Room-size module
khối (không gian) toàn phòng, -
Room-size panel
panen cỡ toàn phòng, -
Room Temperature (RT)
nhiệt độ trong phòng, -
Room acoustics
âm học (trong) phòng, âm học trong phòng, -
Room acoustics constant
hằng số âm thanh của phòng, -
Room air
không khí trong phòng, room air temperature, nhiệt độ không khí trong phòng -
Room air conditioner
máy điều hòa không khí phòng, -
Room air conditioning
điều hòa không khí phòng, sự điều hòa không khí phòng, -
Room air cooler
dàn lạnh phòng, giàn lạnh nhanh, -
Room air temperature
nhiệt độ không khí trong phòng, -
Room area
diện tích phòng, -
Room assignment
giao phòng, sự phân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.