Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rookie

Nghe phát âm

Mục lục

/'rƱki/

Thông dụng

Cách viết khác rooky

Danh từ

(quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh
a rookie hafl-back
một trung vệ mới non choẹt


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amateur , apprentice , beginner , colt * , cub * , fledgling , freshman/woman , greenhorn , neophyte , newcomer , new kid on the block * , tenderfoot * , trainee , abecedarian , freshman , initiate , novice , novitiate , tenderfoot , tyro , buck private

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top