Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Room of weld

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

nền hàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Room operating temperature

    nhiệt độ làm việc trong phòng,
  • Room overheating

    phòng quá nóng,
  • Room rack

    giá hiển thị phòng,
  • Room relative humidity

    độ ẩm tương đối trong nhà,
  • Room reverberation

    sự vang của buồng, sự vang của phòng,
  • Room service

    Danh từ: người hầu phòng, Kinh tế: dịch vụ tại phòng,
  • Room tax

    thuế phòng trọ,
  • Room temperature

    nhiệt độ (trong) phòng, Điện tử & viễn thông: nhiệt độ buồng máy, Điện...
  • Room temperature curve

    đường cong nhiệt độ phòng,
  • Room temperature vulcanizing (RTV) sealer

    chất bịt dầu hoặc nước (chống rò),
  • Room thermostat

    tecmostat phòng, thermostat phòng, máy điều nhiệt phòng, rơle nhiệt độ phòng,
  • Room ventilation

    sự thông gió trong phòng,
  • Room width

    chiều sâu phòng,
  • Roomed

    Tính từ:, a ten roomed house, ngôi nhà muời phòng
  • Roomer

    / ´ru:mə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trọ, người ở phòng cho thuê (có đủ đồ...
  • Roomette

    / ru:´met /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng ngủ (trên toa xe lửa),
  • Roomful

    / ´ru:mful /, danh từ, khối lượng một phòng có thể chứa đựng, a whole roomful of antiques, cả một phòng đầy đồ cổ
  • Roomily

    Tính từ: rộng rãi,
  • Roominess

    / ´ru:minis /, danh từ, sự rộng rãi (có nhiều không gian chứa đựng đồ vật, người),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top