Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rope drill

Nghe phát âm

Xây dựng

sự khoan cáp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rope drilling

    khoan cáp, khoan cáp,
  • Rope drive

    truyền động dây cáp, sự truyền động bằng cáp, điều khiển bằng cáp,
  • Rope driving

    truyền động bằng cáp,
  • Rope drum

    tang quấn dây, tang quấn cáp, trục tời,
  • Rope gasket

    đệm dây (thừng),
  • Rope gearing

    sự truyền động bằng cáp,
  • Rope grab

    móc dây cáp (khoan),
  • Rope graft

    mảnh ghép hình ống,
  • Rope grease

    mỡ bôi trơn dây cáp,
  • Rope haulage

    sự vận chuyển bằng cáp, sự kéo bằng cáp, sự kéo bằng cáp, endless rope haulage, sự kéo bằng cáp vô tận
  • Rope haulage hoist

    tời kéo bằng cáp,
  • Rope hauling

    sự vận chuyển (bằng đường goòng), sự vận chuyển bằng cáp,
  • Rope hoist

    tời kiểu dây cáp, tời cáp,
  • Rope holder

    bộ phận giữ cáp, cái giữ cáp, giá chão, giá cáp,
  • Rope kink

    nút thắt dây,
  • Rope ladder

    thang dây,
  • Rope lathe

    sự bện dày, sự bện cáp,
  • Rope maker

    người làm dây cáp, người làm dây thừng,
  • Rope making

    nghề làm dây cáp, nghề làm dây thừng,
  • Rope marking

    sự đánh dấu dây thừng, sự dây chão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top