Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rope wheel

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

bánh xe cáp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rope winch

    tời cáp, tời dây,
  • Rope work

    sự truyền dẫn bằng cáp,
  • Rope working

    truyền động bằng dây cáp,
  • Rope worm

    dụng cụ cứu kẹt (hình cái vặn nút chai),
  • Rope yard

    xưởng bện dây thừng,
  • Rope yarn

    sợi thừng bện, sợi bện cáp, sợi làm dây,
  • Roped

    ,
  • Ropegraft

    miếng ghép hình ống,
  • Ropemanship

    / ´roupmənʃip /, Danh từ: nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên...
  • Roper

    Danh từ: thợ bện dây thừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò,
  • Ropes

    ,
  • Ropeway

    / ´roup¸wei /, Danh từ: Đường dây, đường cáp, Cơ khí & công trình:...
  • Ropeway car

    goòng treo,
  • Ropeway in pendulum system

    hệ thống tàu treo kiểu con thoi,
  • Ropeway pylon

    cột đường dây cáp (điện),
  • Ropey

    / ´roupi /, tính từ .so sánh, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropy,
  • Ropiness

    / ´roupinis /, Danh từ: tính chất đặc quánh lại thành dây, sự kém về chất lượng, sức khoẻ..,...
  • Roping

    thừng, chão, cáp,
  • Ropy

    Tính từ .so sánh: Đặc quánh lại thành dây, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như)...
  • Ropy lava

    dung nham vặn thừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top