Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roper

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thợ bện dây thừng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ropes

    ,
  • Ropeway

    / ´roup¸wei /, Danh từ: Đường dây, đường cáp, Cơ khí & công trình:...
  • Ropeway car

    goòng treo,
  • Ropeway in pendulum system

    hệ thống tàu treo kiểu con thoi,
  • Ropeway pylon

    cột đường dây cáp (điện),
  • Ropey

    / ´roupi /, tính từ .so sánh, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropy,
  • Ropiness

    / ´roupinis /, Danh từ: tính chất đặc quánh lại thành dây, sự kém về chất lượng, sức khoẻ..,...
  • Roping

    thừng, chão, cáp,
  • Ropy

    Tính từ .so sánh: Đặc quánh lại thành dây, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như)...
  • Ropy lava

    dung nham vặn thừng,
  • Ropy milk

    sữa nhớt,
  • Ropy saliva

    nước bọt quánh,
  • Ropy structure

    cấu trúc lượn sóng,
  • Roquefort

    / ´rɔkfɔ: /, Danh từ: phó mát rôcơpho,
  • Roquelaure

    Danh từ: Áo khoác dài đến đầu gối (mặc vào thế-kỷ 18, 19),
  • Roquet

    Danh từ: (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác), Ngoại...
  • Roro

    viết tắt, chạy qua chạy lại ( roll-onỵroll-off),
  • Rorqual

    / ´rɔ:kwəl /, Danh từ: (động vật học) cá voi lưng xám, Kinh tế:...
  • Rorschach test

    thử nghiệm rorschach,
  • Rorty

    Tính từ: (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người), vui thú, thú vị, khoái trá, to have a rorty...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top