Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ropeway

Nghe phát âm

Mục lục

/´roup¸wei/

Thông dụng

Danh từ

Đường dây, đường cáp

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đường (dây) cáp

Kỹ thuật chung

dây cáp
đường cáp treo
đường dây cáp

Giải thích EN: A tram system consisting of towers that support a line or double line of ropes, usually wire, along which articles of moderate weight may be transported by gravity or power; used for hauling ore over mountainous terrain or ferrying supplies across a river.Giải thích VN: Một hệ thống dây cáp gồm các tháp đỡ một đường dây hay đường dây đôi, dọc theo đó các vật phẩm có trọng lượng trung bình có thể được vận chuyển bằng trọng lực hay lực; được dùng để vận chuyển quặng qua các vùng núi hay chuyên chở hàng qua sông.

ropeway pylon
cột đường dây cáp (điện)
đường sắt cáp treo

Xem thêm các từ khác

  • Ropeway car

    goòng treo,
  • Ropeway in pendulum system

    hệ thống tàu treo kiểu con thoi,
  • Ropeway pylon

    cột đường dây cáp (điện),
  • Ropey

    / ´roupi /, tính từ .so sánh, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropy,
  • Ropiness

    / ´roupinis /, Danh từ: tính chất đặc quánh lại thành dây, sự kém về chất lượng, sức khoẻ..,...
  • Roping

    thừng, chão, cáp,
  • Ropy

    Tính từ .so sánh: Đặc quánh lại thành dây, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như)...
  • Ropy lava

    dung nham vặn thừng,
  • Ropy milk

    sữa nhớt,
  • Ropy saliva

    nước bọt quánh,
  • Ropy structure

    cấu trúc lượn sóng,
  • Roquefort

    / ´rɔkfɔ: /, Danh từ: phó mát rôcơpho,
  • Roquelaure

    Danh từ: Áo khoác dài đến đầu gối (mặc vào thế-kỷ 18, 19),
  • Roquet

    Danh từ: (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác), Ngoại...
  • Roro

    viết tắt, chạy qua chạy lại ( roll-onỵroll-off),
  • Rorqual

    / ´rɔ:kwəl /, Danh từ: (động vật học) cá voi lưng xám, Kinh tế:...
  • Rorschach test

    thử nghiệm rorschach,
  • Rorty

    Tính từ: (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người), vui thú, thú vị, khoái trá, to have a rorty...
  • Rosa-de-montana

    Danh từ: cây hoa tigôn,
  • Rosa and Dorsay method

    phương pháp rosa and dorsay (đo tốc độ ánh sáng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top