Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roquefort

Nghe phát âm

Mục lục

/´rɔkfɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Phó mát rôcơpho

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Roquelaure

    Danh từ: Áo khoác dài đến đầu gối (mặc vào thế-kỷ 18, 19),
  • Roquet

    Danh từ: (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác), Ngoại...
  • Roro

    viết tắt, chạy qua chạy lại ( roll-onỵroll-off),
  • Rorqual

    / ´rɔ:kwəl /, Danh từ: (động vật học) cá voi lưng xám, Kinh tế:...
  • Rorschach test

    thử nghiệm rorschach,
  • Rorty

    Tính từ: (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người), vui thú, thú vị, khoái trá, to have a rorty...
  • Rosa-de-montana

    Danh từ: cây hoa tigôn,
  • Rosa and Dorsay method

    phương pháp rosa and dorsay (đo tốc độ ánh sáng),
  • Rosace

    / ´rouzeis /, Danh từ: (như) rose-window, vật trang trí hình hoa hồng, Xây dựng:...
  • Rosacea

    trứng cá đỏ, acne rosacea, trứng cá đỏ, (chứng) mũi đỏ, rosacea acne, trứng cá đỏ, bệnh mũi đỏ
  • Rosacea acne

    trứng cá đỏ, bệnh mũi đỏ,
  • Rosacea hypertrophica

    bệnh mũi sư tử, trứng cá đỏ sùi mũi,
  • Rosaceous

    / rou´zeiʃəs /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng,
  • Rosarian

    Danh từ: người thích hoa hồng,
  • Rosarium

    / rou´zɛəriəm /, Danh từ: vườn hoa hồng, Xây dựng: vườn (hoa) hồng,...
  • Rosary

    / ´rouzəri /, Danh từ: ( the rossary) bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze,...
  • Rosary bougie

    nong hình tràng hạt,
  • Rosary rachitic

    tràng hạt sườn còi xương,
  • Roscherite

    roserit,
  • Rose

    / roʊz /, Danh từ: hoa hồng; cây hoa hồng, cây hồng leo, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top