Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rorqual

Nghe phát âm

Mục lục

/´rɔ:kwəl/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cá voi lưng xám

Chuyên ngành

Kinh tế

cá voi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rorschach test

    thử nghiệm rorschach,
  • Rorty

    Tính từ: (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người), vui thú, thú vị, khoái trá, to have a rorty...
  • Rosa-de-montana

    Danh từ: cây hoa tigôn,
  • Rosa and Dorsay method

    phương pháp rosa and dorsay (đo tốc độ ánh sáng),
  • Rosace

    / ´rouzeis /, Danh từ: (như) rose-window, vật trang trí hình hoa hồng, Xây dựng:...
  • Rosacea

    trứng cá đỏ, acne rosacea, trứng cá đỏ, (chứng) mũi đỏ, rosacea acne, trứng cá đỏ, bệnh mũi đỏ
  • Rosacea acne

    trứng cá đỏ, bệnh mũi đỏ,
  • Rosacea hypertrophica

    bệnh mũi sư tử, trứng cá đỏ sùi mũi,
  • Rosaceous

    / rou´zeiʃəs /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng,
  • Rosarian

    Danh từ: người thích hoa hồng,
  • Rosarium

    / rou´zɛəriəm /, Danh từ: vườn hoa hồng, Xây dựng: vườn (hoa) hồng,...
  • Rosary

    / ´rouzəri /, Danh từ: ( the rossary) bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze,...
  • Rosary bougie

    nong hình tràng hạt,
  • Rosary rachitic

    tràng hạt sườn còi xương,
  • Roscherite

    roserit,
  • Rose

    / roʊz /, Danh từ: hoa hồng; cây hoa hồng, cây hồng leo, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng...
  • Rose-Gottlieb test

    phương pháp rose-gottlieb,
  • Rose-apple

    / ´rouz¸æpl /, danh từ, quả gioi, (thực vật học) cây gioi,
  • Rose-bay

    / ´rouz¸bei /, danh từ, (thực vật học) cây trúc đào, cây đổ quyên,
  • Rose-bud

    / ´rouz¸bʌd /, danh từ, nụ hoa hồng, người con gái đẹp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô gái (thường) là con nhà đại tư sản mới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top