Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rorty

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người)
Vui thú, thú vị, khoái trá
to have a rorty time
được hưởng một thời gian vui thú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rosa-de-montana

    Danh từ: cây hoa tigôn,
  • Rosa and Dorsay method

    phương pháp rosa and dorsay (đo tốc độ ánh sáng),
  • Rosace

    / ´rouzeis /, Danh từ: (như) rose-window, vật trang trí hình hoa hồng, Xây dựng:...
  • Rosacea

    trứng cá đỏ, acne rosacea, trứng cá đỏ, (chứng) mũi đỏ, rosacea acne, trứng cá đỏ, bệnh mũi đỏ
  • Rosacea acne

    trứng cá đỏ, bệnh mũi đỏ,
  • Rosacea hypertrophica

    bệnh mũi sư tử, trứng cá đỏ sùi mũi,
  • Rosaceous

    / rou´zeiʃəs /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng,
  • Rosarian

    Danh từ: người thích hoa hồng,
  • Rosarium

    / rou´zɛəriəm /, Danh từ: vườn hoa hồng, Xây dựng: vườn (hoa) hồng,...
  • Rosary

    / ´rouzəri /, Danh từ: ( the rossary) bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze,...
  • Rosary bougie

    nong hình tràng hạt,
  • Rosary rachitic

    tràng hạt sườn còi xương,
  • Roscherite

    roserit,
  • Rose

    / roʊz /, Danh từ: hoa hồng; cây hoa hồng, cây hồng leo, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng...
  • Rose-Gottlieb test

    phương pháp rose-gottlieb,
  • Rose-apple

    / ´rouz¸æpl /, danh từ, quả gioi, (thực vật học) cây gioi,
  • Rose-bay

    / ´rouz¸bei /, danh từ, (thực vật học) cây trúc đào, cây đổ quyên,
  • Rose-bud

    / ´rouz¸bʌd /, danh từ, nụ hoa hồng, người con gái đẹp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô gái (thường) là con nhà đại tư sản mới...
  • Rose-bush

    Danh từ: cây hoa hồng; khóm hoa hồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top