Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rosary

Nghe phát âm

Mục lục

/´rouzəri/

Thông dụng

Danh từ

( the rossary) bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze
Chuỗi tràng hạt
Vườn hoa hồng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chuỗi tràng hạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beads , chaplet , prayers

Xem thêm các từ khác

  • Rosary bougie

    nong hình tràng hạt,
  • Rosary rachitic

    tràng hạt sườn còi xương,
  • Roscherite

    roserit,
  • Rose

    / roʊz /, Danh từ: hoa hồng; cây hoa hồng, cây hồng leo, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng...
  • Rose-Gottlieb test

    phương pháp rose-gottlieb,
  • Rose-apple

    / ´rouz¸æpl /, danh từ, quả gioi, (thực vật học) cây gioi,
  • Rose-bay

    / ´rouz¸bei /, danh từ, (thực vật học) cây trúc đào, cây đổ quyên,
  • Rose-bud

    / ´rouz¸bʌd /, danh từ, nụ hoa hồng, người con gái đẹp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô gái (thường) là con nhà đại tư sản mới...
  • Rose-bush

    Danh từ: cây hoa hồng; khóm hoa hồng,
  • Rose-colour

    / ´rouz¸kʌlə /, danh từ, màu hồng, (nghĩa bóng) cái nhìn lạc quan; tình trạng đáng lạc quan,
  • Rose-coloured

    / ´rouz¸kʌləd /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan...
  • Rose-cut

    / ´rouz¸kʌt /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm...
  • Rose-diamond

    / ´rouz¸daiəmənd /, danh từ, viên kim cương hình hoa hồng (như) rose,
  • Rose-drop

    / ´rouz¸drɔp /, danh từ, (y học) ban hồng,
  • Rose-head countersink bit

    dao khoét cầu, dao khoét côn, mũi loe côn,
  • Rose-hip

    / ´rouz¸hip /, danh từ, quả tầm xuân (quả mọng giống (như) quả của cây hồng dại, khi chín có màu đỏ) (như) hip,
  • Rose-house

    Danh từ: nhà kính trồng hồng,
  • Rose-leaf

    / ´rouz¸li:f /, danh từ, lá cây hoa hồng, cánh hoa hồng, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • Rose-lipped

    / ´rouz¸lipt /, tính từ, có môi đỏ hồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top