Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rosily

Mục lục

/´rouzili/

Thông dụng

Tính từ
Màu hồng
Lạc quan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rosin

    / ´rouzin /, Danh từ: côlôphan (loại nhựa dùng cho dây và vĩ của các đàn dây), Ngoại...
  • Rosin core solder

    dây hàn của ruột nhựa thông, dây hàn có ruột nhựa thông,
  • Rosin grease

    cao dầu thông,
  • Rosin jack

    quặng kẽm,
  • Rosin milk

    mủ thông,
  • Rosin oil

    dầu côlôphan, dầu thông,
  • Rosin pitch

    nhựa thông, nhựa thông,
  • Rosin spirit

    tinh dầu thông,
  • Rosiness

    / ´rouzinis /, danh từ, màu hồng, sự hồng hào, (nghĩa bóng) sự lạc quan, sự yêu đời, sự tươi vui; tình trạng rất khích...
  • Rosiny

    / ´rouzini /, tính từ, giống nhựa thông,
  • Rosolic acid

    axit rosolic,
  • Rosolicacid

    axit rosolic,
  • Ross Courtney eye

    mắt hay nhãn của cáp, mắt nối dây kiểu ross courtney,
  • Rossby diagram

    giản đồ rossby,
  • Rossing

    / ´rɔsiη /, Kỹ thuật chung: sự bốc dỡ,
  • Rostella

    Danh từ, số nhiều:,
  • Rostellar

    Tính từ: thuộc mỏ, thuộc cựa, thuộc vòi, dạng mỏ, dạng cựa, dạng vòi,
  • Rostellate

    Tính từ: có mỏ, có cựa, có vòi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top