Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rotating joint

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

bộ ghép quay
bộ nối quay
khớp nối quay

Giải thích VN: Một đoạn ngắn ống dẫn sóng hình trụ tròn được thiết kế để một đầu có thể quay quanh, đầu kia được dùng để nối hai hệ thống dẫn sóng có tiết diện chữ nhật.

Cơ - Điện tử

Khớp quay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top