Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rouge

Nghe phát âm

Mục lục

/ru:ʒ/

Thông dụng

Danh từ

Phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
Bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
Nhà cách mạng

Ngoại động từ

Đánh phấn hồng, tô son (môi)
to rouge one's cheeks
đánh má hồng

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bột mài oxit sắt, bột đánh bóng màu đỏ

Hóa học & vật liệu

bột sắt oxyt

Giải thích EN: A reddish powder composed mainly of ferric oxide and used as a polish for metals, glass, precious stones, and other materials.

Giải thích VN: Chất bột màu đỏ nhạt tạo thành từ oxit feric và được dùng làm chất đánh bóng kim loại, thủy tinh, đá quý và các vật liệu khác.

Xây dựng

bột hồng
bột màu đỏ

Kỹ thuật chung

bột đỏ
bột son đỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blush , color , cosmetic , crocus , ferric oxide , flush , paint , pink , red , redden

Xem thêm các từ khác

  • Rouge-et-noir

    Danh từ: lối chơi bài "đỏ và đen",
  • Rougemontite

    rugomontit,
  • Rouget du porc

    bệnh đóng dấu lợn,
  • Rough

    / rᴧf /, Tính từ: ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo...
  • Rough-and-ready

    / ´rʌfən´redi /, tính từ, qua loa đại khái nhưng được việc, tạm dùng được,
  • Rough-and-tumble

    Tính từ: Ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn, sôi nổi, sóng gió (cuộc đời),...
  • Rough-cast

    / ´rʌf¸ka:st /, Tính từ: có trát vữa (tường), Được phác qua (kế hoạch...), Danh...
  • Rough-casting

    kích thích đúc thô,
  • Rough-casting dimension

    gia công thô,
  • Rough-coated

    Tính từ: có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó),
  • Rough-cut file

    giũa cắt thô, giũa thô, giũa băm thô,
  • Rough-cutting

    sự đục đá thô,
  • Rough-down

    mài nhấp nhô, mài bớt nhám, gia công thô,
  • Rough-dry

    / ´rʌf¸drai /, ngoại động từ, phơi khô (quần áo) mà không là,
  • Rough-filtered juice

    nước ép lọc thô,
  • Rough-finished washer

    vòng đệm thô,
  • Rough-footed

    / ´rʌf¸futid /, tính từ, có lông ở chân (chim),
  • Rough-forge

    / ´rʌf¸fɔ:dʒ /, Kỹ thuật chung: rèn phá, rèn thô,
  • Rough-grainding wheel

    đĩa mài mài thô,
  • Rough-grained

    Tính từ: có thớ thô (gỗ), thô hạt, to hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top