Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rough-and-tumble

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn
Sôi nổi, sóng gió (cuộc đời)
a rough-and-tumble life
cuộc đời sóng gió

Danh từ

Cuộc ẩu đả; cuộc xô đẩy lộn xộn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
knockabout , rugged , strenuous , tough

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rough-cast

    / ´rʌf¸ka:st /, Tính từ: có trát vữa (tường), Được phác qua (kế hoạch...), Danh...
  • Rough-casting

    kích thích đúc thô,
  • Rough-casting dimension

    gia công thô,
  • Rough-coated

    Tính từ: có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó),
  • Rough-cut file

    giũa cắt thô, giũa thô, giũa băm thô,
  • Rough-cutting

    sự đục đá thô,
  • Rough-down

    mài nhấp nhô, mài bớt nhám, gia công thô,
  • Rough-dry

    / ´rʌf¸drai /, ngoại động từ, phơi khô (quần áo) mà không là,
  • Rough-filtered juice

    nước ép lọc thô,
  • Rough-finished washer

    vòng đệm thô,
  • Rough-footed

    / ´rʌf¸futid /, tính từ, có lông ở chân (chim),
  • Rough-forge

    / ´rʌf¸fɔ:dʒ /, Kỹ thuật chung: rèn phá, rèn thô,
  • Rough-grainding wheel

    đĩa mài mài thô,
  • Rough-grained

    Tính từ: có thớ thô (gỗ), thô hạt, to hạt,
  • Rough-hew

    / ´rʌf¸hju: /, Ngoại động từ rough-hewed, .rough-hewn: Đẽo gọt qua loa, Xây...
  • Rough-hewn

    / ´rʌf¸hju:n /, Động tính từ quá khứ của .rough-hew: Tính từ: vụng...
  • Rough-house

    / ´rʌf¸haus /, Động tính từ quá khứ của .rough-hew: Tính từ: vụng...
  • Rough-legged

    Tính từ: mọc lông,
  • Rough-machined

    được gia công thô,
  • Rough-plane

    / ´rʌf¸plein /, Danh từ: cái bào thô, Vật lý: bàn thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top