Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rough hardware

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

đồ kim khí (gia công) thô
đồ ngũ kim (gia công) thô

Kỹ thuật chung

phần cứng thô

Giải thích EN: The unfinished nails, tacks, and the like, used for concealed construction work rather than for finishing work.Giải thích VN: Các đinh, đinh mũ, v.v. chưa hoàn thiện, được dùng cho các công việc xây dựng ngầm hơn là để hoàn thiện công việc.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top