Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rough wrought

Mục lục

Kinh tế

sản phẩm sơ chế
sản phẩm thô chế

Xây dựng

sản phẩm sơ chế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Roughage

    / ´rʌfidʒ /, Danh từ: thức ăn thô (cho vật nuôi), chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác...
  • Roughcast

    vữa nhám, vữa trộn cát đá, được đúc thô,
  • Rougheast

    vữa trộn cát đá,
  • Roughed-out

    đẽo giũa qua loa, Tính từ: Được gia công thô,
  • Roughen

    / ´rʌfn /, Ngoại động từ: làm cho ráp, làm cho xù xì, Nội động từ:...
  • Roughened

    gồ ghề, gồ ghề,
  • Roughened surface

    mặt nhám, mặt xù xì, mặt được làm nhám,
  • Roughening treatment

    sự kẻ sọc (trên mặt đường) để tăng độ nháp,
  • Rougher

    đục thô, máy gia công thô, máy phay thô, máy tách thô,
  • Rougher floatation

    sự tuyển nổi thô,
  • Roughing

    Danh từ: sự gia công, sự cán thô, sự gia công sơ bộ, sự gia công thô, sự tách thô, sự tuyển...
  • Roughing-filter

    Danh từ: dụng cụ lọc sơ,
  • Roughing-grade

    độ thô (vật liệu),
  • Roughing-machine

    Danh từ: máy in thô sơ,
  • Roughing-tool

    Danh từ: dụng cụ gia công thô,
  • Roughing block

    đầu cán thô (dây thép),
  • Roughing cut

    sự cắt khô, phần cất thô,
  • Roughing cut oil

    dầu cất thô,
  • Roughing cutter

    dao phay cắt khô, dao phay cắt thô, máy cán phá, máy cán thô, máy phay thô,
  • Roughing file

    giũa thô, giũa băm thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top