Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roughness

Nghe phát âm


Mục lục

/´rʌfnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm
owing to the roughness of the road
do tại con đường gồ ghề
Sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển)
Sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn (cử chỉ, lời nói)
Sự thô bạo, sự tàn tệ (cách đối xử)
Sự hỗn độn, sự làm chói tai (âm thanh...)

Hóa học & vật liệu

độ thô

Nguồn khác

  • roughness : Chlorine Online

Xây dựng

mấp mô
sự nhám
tinh nhám

Cơ - Điện tử

độ nhám, độ nhấp nhô, độ xù xì

độ nhám, độ nhấp nhô, độ xù xì

Kỹ thuật chung

độ ráp
độ nhám
bed roughness
độ nhám đáy (ống dẫn)
bed roughness
độ nhám lòng sông
channel roughness
độ nhám lòng dẫn
channel roughness
độ nhám lòng kênh
relative roughness
độ nhám tương đối
roughness factor
hệ số độ nhám
roughness meter
dụng cụ đo độ nhám (bề mặt)
roughness Reynold's number
đặc trưng độ nhám
surface roughness
độ nhám bề mặt
surface roughness meter
máy đo độ nhám bề mặt
surface roughness standard
tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
độ nhấp nhô
roughness measurement
sự đo độ nhấp nhô (bề mặt)
roughness tester
bộ thử độ nhấp nhô (bề mặt giấy)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
asymmetry , crookedness , inequality , jaggedness , unevenness , acrimony , asperity , bumpiness , coarseness , crudity , gruffness , irregularity , wooliness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top