Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Round-head buttress dam

Mục lục

Xây dựng

đập kiểu trụ chống có đầu
đập trụ đầu tròn

Giải thích EN: A mass-concrete dam similar to the multiple-arch dam in appearance but of heavier construction; its walls are thickened at the water's end until they come together in a parallel buttress style.Giải thích VN: Một loại đập khối bê tông có bề ngoài tương tự với đập đa vòm nhưng làm bằng vật liệu nặng hơn; các tường của nó dày hơn tại đầu có nứoc cho tới khi chúng gặp nhau theo kiểu trụ tường song song.

Kỹ thuật chung

đập trụ chống đỉnh tròn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top