Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Round-shouldered

Nghe phát âm

Mục lục

/´raund¸ʃouldə:d/

Thông dụng

Tính từ
Gù; còng (về đi, đứng..)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Round-strand rope

    cáp cuộn tròn,
  • Round-table

    Tính từ: bàn tròn (về một cuộc họp mặt..), a round-table conference, hội nghị bàn tròn
  • Round-the-clock

    Tính từ: suốt ngày đêm, Nghĩa chuyên ngành: 24 (giờ) trên 24, cả...
  • Round-the-clock banking

    dịch vụ ngân hàng trọn ngày đêm,
  • Round-the-clock job

    công việc cả ngày,
  • Round-the-clock service

    phục vụ 24 trên 24 (giờ), phục vụ cả ngày lẫn đêm,
  • Round-the-world flight

    sự bay vòng trái Đất,
  • Round-the -clock operation

    việc xử lý 24/24h,
  • Round-trip

    / ´raund¸trip /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc hành trình, cuộc đi du lịch.. khứ...
  • Round-trip delay

    độ trễ khứ hồi, thời gian truyền đi về,
  • Round-trip echoes

    tiếng dội khứ hồi, tiếng dội trở lại,
  • Round-trip propagation time

    thời gian truyền đi về, thời gian truyền khứ hồi, thời gian truyền trọn vòng, thời gian truyền vòng quanh,
  • Round-trip ticket

    Danh từ: vé khứ hồi,
  • Round-trip time

    thời gian chuyển đi và về, thời gian chuyến đi về, thời gian chuyến hàng chở khứ hồi,
  • Round-trip vessel

    chuyến tàu khứ hồi, tàu thuê bao cả đi lẫn về, tàu thuê bao cả đi về,
  • Round-turn

    hoa hồng mua-bán xoay vòng (chứng khoán), tiền hoa hồng,
  • Round-up

    / ´raund¸ʌp /, Danh từ: sự chạy vòng quanh để dồn súc vật, cuộc vây bắt, cuộc bố ráp, sự...
  • Round-work

    móng,
  • Round (-nosed) pliers

    kìm mỏ tròn, kìm tròn,
  • Round - off

    Toán & tin: (máy tính ) sự lấy tròn, sự làm tròn (một số),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top