Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Round-the-clock

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Suốt ngày đêm

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

24 (giờ) trên 24
cả ngày lẫn đêm
round-the-clock service
phục vụ cả ngày lẫn đêm
trọn ngày 24 giờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
around-the-clock , ceaseless , constant , continuous , endless , eternal , everlasting , incessant , interminable , nonstop , ongoing , perpetual , persistent , relentless , timeless , unceasing , unending , unfailing , uninterrupted , unremitting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top