Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roundabout

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Tính từ

Theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất)
to go by a roundabout route
đi bằng con đường vòng
Quanh co, vòng vo
a roundabout way of saying something
lối nói quanh co về việc gì
Đẫy đà, to bép, mập mạp

Danh từ

Chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) rotary, traffic-circle
Vòng ngựa gỗ
Lời nói quanh co
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc
to lose on the swings what you make on the roundabouts
lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy

Ô tô

bùng binh (vòng xoay)

Kỹ thuật chung

bùng binh giao thông
đường đi vòng tròn
đường vòng
roundabout island
đường vòng tròn
nút giao hình xuyến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambiguous , circuitous , circular , circumlocutory , collateral , deviating , devious , discursive , evasive , meandering , oblique , obliquitous , periphrastic , taking the long way , tortuous , anfractuous , circumlocutionary , ambagious , ambient , circumambient , curving , detour , encircling , encompassing , excursion , indirect , labyrinthian , labyrinthine , rotary , runaround , serpentine , tour , verbiage , winding , wordy , zigzag

Từ trái nghĩa

adjective
direct , honest , straightforward

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top