Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roundness ratio

Hóa học & vật liệu

hệ số tròn

Xem thêm các từ khác

  • Rounds

    / ´raundz /, Cơ khí & công trình: profin tròn, Xây dựng: biến dạng...
  • Rounds of ladder

    thanh ngang tròn của cái thang,
  • Roundsman

    / ´raund¸zmən /, Danh từ: người đi giao hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) viên cai cảnh sát, milk roundsman,...
  • Roundstone

    cuội tròn,
  • Roundtrip

    chuyến đi tròn, chuyến khứ hồi,
  • Roundworm

    giun đũa,
  • Rounteing chart

    bản đồ hành trình (hàng hải),
  • Rounteing system

    hệ hành trình (đạo hàng),
  • Rountne inspection

    sự kiểm tra thường xuyên,
  • Rountne maintenance

    sự bảo trì định kỳ, sự bảo trì thường lệ,
  • Roup

    / raup /, danh từ, (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà), ngoại động từ, ( Ê-cốt) bán đấu giá,
  • Rouse

    / rauz /, Danh từ: (quân sự) hiệu kèn đánh thức, Ngoại động từ:...
  • Rouseabout

    Danh từ: ( australia) người làm công ở một trại chăn cừu, ( mỹ) người khuân vác ở bến tàu,...
  • Rouser

    / 'rauzə /, Danh từ: người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời...
  • Rousing

    / ´rauziη /, Danh từ: sự đánh thức, sự làm thức tỉnh, Tính từ:...
  • Rousseau diagram

    biểu đồ rousseau, đồ thị rousseau,
  • Roust

    / raust /, Ngoại động từ: khích động; gây náo loạn,
  • Roustabout

    / ´raustə¸baut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao động trên một giàn khoan dầu, người...
  • Rout

    / ru:t /, Danh từ: Đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá...
  • Rout biscuit

    bánh quy hạnh nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top