Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roup

Nghe phát âm

Mục lục

/raup/

Thông dụng

Danh từ
(thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà)
Ngoại động từ
( Ê-cốt) bán đấu giá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rouse

    / rauz /, Danh từ: (quân sự) hiệu kèn đánh thức, Ngoại động từ:...
  • Rouseabout

    Danh từ: ( australia) người làm công ở một trại chăn cừu, ( mỹ) người khuân vác ở bến tàu,...
  • Rouser

    / 'rauzə /, Danh từ: người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời...
  • Rousing

    / ´rauziη /, Danh từ: sự đánh thức, sự làm thức tỉnh, Tính từ:...
  • Rousseau diagram

    biểu đồ rousseau, đồ thị rousseau,
  • Roust

    / raust /, Ngoại động từ: khích động; gây náo loạn,
  • Roustabout

    / ´raustə¸baut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao động trên một giàn khoan dầu, người...
  • Rout

    / ru:t /, Danh từ: Đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá...
  • Rout biscuit

    bánh quy hạnh nhân,
  • Route

    Danh từ: tuyến đường; lộ trình; đường đi, (quân sự) lệnh hành quân (như) raut, Ngoại...
  • Route-map

    bản đồ các tuyến đường, Danh từ: bản đồ các tuyến đường,
  • Route-march

    Danh từ: (quân sự) cuộc hành quân diễn tập,
  • Route/Switch Processor (RSP)

    bộ xử lý chuyển mạch/hành trình,
  • Route (packet mode services)

    đường kênh dịch vụ theo kiểu gói,
  • Route Descriptor (RD)

    bộ mô tả hành trình, đường đi,
  • Route Designator Field (RDF)

    trường bộ chỉ định tuyến,
  • Route Processor (RP)

    bộ xử lý hành trình,
  • Route Selection Services (RSS)

    các dịch vụ chọn đường,
  • Route Server Functional Group (ATM) (RSFG)

    nhóm chức năng của server định tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top