Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rouse

Nghe phát âm

Mục lục

/rauz/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) hiệu kèn đánh thức

Ngoại động từ

Khua, khuấy động
to rouse a fox from its lair
khua một con cáo ra khỏi hang
Đánh thức, làm thức tỉnh
to rouse someone from sleep
đánh thức ai dậy
to rouse oneself
thức tỉnh, tỉnh táo
Khích động
to rouse the masses to action
khích động quần chúng hành động
Khêu gợi (tình cảm...)
Khuấy (chất lỏng, bia khi ủ)
Chọc tức, làm nổi giận
(hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo

Nội động từ

( (thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh

Ngoại động từ

Muối (cá trích...)

Chuyên ngành

Kinh tế

ướp muối (cá)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arouse , awake , awaken , call , get up , raise , rise , stir , wake up , aggravate , agitate , anger , animate , ask for it , bestir , bug * , challenge , craze , deepen , disturb , enhance , enliven , exhilarate , fire up , foment , galvanize , get going , heighten , incite , inflame , innervate , innerve , instigate , intensate , intensify , key up , kindle , magnify , make waves , mount , move , needle , pep up * , pique , provoke , quicken , rally , redouble , rile , startle , steam up * , trigger , urge , vivify , wake , waken , whet , whip up * , work up , alarm , excite , goad , motivate , revive , roust , start , stimulate

Từ trái nghĩa

verb
nap , sleep , calm , disenchant , dull

Xem thêm các từ khác

  • Rouseabout

    Danh từ: ( australia) người làm công ở một trại chăn cừu, ( mỹ) người khuân vác ở bến tàu,...
  • Rouser

    / 'rauzə /, Danh từ: người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời...
  • Rousing

    / ´rauziη /, Danh từ: sự đánh thức, sự làm thức tỉnh, Tính từ:...
  • Rousseau diagram

    biểu đồ rousseau, đồ thị rousseau,
  • Roust

    / raust /, Ngoại động từ: khích động; gây náo loạn,
  • Roustabout

    / ´raustə¸baut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao động trên một giàn khoan dầu, người...
  • Rout

    / ru:t /, Danh từ: Đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá...
  • Rout biscuit

    bánh quy hạnh nhân,
  • Route

    Danh từ: tuyến đường; lộ trình; đường đi, (quân sự) lệnh hành quân (như) raut, Ngoại...
  • Route-map

    bản đồ các tuyến đường, Danh từ: bản đồ các tuyến đường,
  • Route-march

    Danh từ: (quân sự) cuộc hành quân diễn tập,
  • Route/Switch Processor (RSP)

    bộ xử lý chuyển mạch/hành trình,
  • Route (packet mode services)

    đường kênh dịch vụ theo kiểu gói,
  • Route Descriptor (RD)

    bộ mô tả hành trình, đường đi,
  • Route Designator Field (RDF)

    trường bộ chỉ định tuyến,
  • Route Processor (RP)

    bộ xử lý hành trình,
  • Route Selection Services (RSS)

    các dịch vụ chọn đường,
  • Route Server Functional Group (ATM) (RSFG)

    nhóm chức năng của server định tuyến,
  • Route calls

    cho số, cuộc gọi theo tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top