Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rousing

Nghe phát âm

Mục lục

/´rauziη/

Thông dụng

Danh từ

Sự đánh thức, sự làm thức tỉnh
he wants rousing
nó cần phải thức tỉnh

Tính từ

Kích động; làm phấn chấn
a rousing appeal
một lời kích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người
Nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi
a rousing welcome
sự đón tiếp nồng nhiệt
a rousing cheer
tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt liệt


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , alert , animated , astir , bouncy , bright , brisk , buoyant , bustling , busy , buzzing , chirpy , dashing , energetic , enthusiastic , frisky , full of pep , hyper , industrious , jumping , lively , peppy * , perky , refreshing , snappy , spirited , spry , stimulating , vigorous , zippy * , animating , enlivening , quickening , vitalizing , vivifying

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top