Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roustabout

Nghe phát âm

Mục lục

/´raustə¸baut/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao động trên một giàn khoan dầu
Người làm đủ các thứ việc

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

kíp trưởng khai thác (tiếng lóng)
thợ khoan phụ
thợ lao công

Xây dựng

đốc công sản xuất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hand , operative , worker , working girl , workingman , workingwoman , workman , workwoman

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top