Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Routine experiment

Xây dựng

thí nghiệm thông lệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Routine exposure

    Nghĩa chuyên nghành: liều của phantom trong những điều kiện thông thường được sử dụng để...
  • Routine flight

    sự bay thường lệ,
  • Routine inspection

    sự kiểm tra thông lệ, sự kiểm tra thường ngày,
  • Routine library

    thư viện thủ tục,
  • Routine maintenance

    kiểm tra định kỳ, duy tu thường xuyên, sự bảo quản thường xuyên, sự bảo trì thường xuyên, bảo dưỡng, sự bảo dưỡng...
  • Routine method

    phương pháp thông lệ,
  • Routine name

    tên đoạn thủ tục,
  • Routine network model

    mô hình toán kinh tế,
  • Routine of work

    chế độ làm việc,
  • Routine practice

    sự thực hiện theo chương trình,
  • Routine procedures

    trình tự thông thường,
  • Routine processing

    sự chỉnh lý hàng ngày (số liệu thủy văn), sự chỉnh lý hàng ngày,
  • Routine repair

    sự sửa chữa định kỳ,
  • Routine slip

    phiếu gởi, phiếu gửi, phiếu chuyển,
  • Routine test

    sự thử thường lệ, sự thử nghiệm thường xuyên, thử nghiệm thông lệ, thử nghiệm thông thường, thử định kỳ, thử...
  • Routine tests

    sự thử điển hình,
  • Routine work

    công việc (thường làm) hàng ngày, công việc (thường làm) hằng ngày, việc làm quen tay, việc làm thường ngày,
  • Routinely

    / ru:'ti:nli /, Phó từ: thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn, Từ...
  • Routiner

    bộ chương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top