Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Routinely

Nghe phát âm

Mục lục

/ ru:'ti:nli/

Thông dụng

Phó từ

Thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
commonly , consistently , customarily , frequently , generally , habitually , naturally , normally , often , regularly , typically

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top