Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Routing pattern

Toán & tin

mẫu định tuyến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Routing plan

    kế hoạch chuyển liên lạc, quy hoạch chuyển liên lạc, sơ đồ chọn đường, sơ đồ định tuyến,
  • Routing prefix

    tiền tố chuyển mạch,
  • Routing protocol

    giao thức định tuyến, idrp (inter-domain routing protocol ), giao thức định tuyến liên miền, igrp ( interior gateway routing protocol...
  • Routing queue

    hàng đợi truyền,
  • Routing selection

    sự lựa chọn đường truyền,
  • Routing service

    dịch vụ chỉ đường,
  • Routing slip

    bản kê công văn chuyển đi, phiếu gởi,
  • Routing slips

    bước trượt,
  • Routing step

    bước đường truyền, bước chuyển,
  • Routing table

    bảng định tuyến, bảng đường truyền, bảng chuyển, routing table maintenance protocol, giao thức bảo trì bảng định tuyến,...
  • Routing tool

    dao phay định hình,
  • Routing translator

    bộ chuyển đường,
  • Routinise

    Ngoại động từ: biến thành thủ tục quen thuộc,
  • Routinism

    Danh từ: sự thủ cựu, sự làm theo lề thói cũ,
  • Rouvillite

    ruvilit,
  • Roux

    / ru: /, Danh từ, số nhiều .roux: mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước...
  • RouÐ

    Danh từ: người chơi bời phóng đãng, người dâm đãng (nhất là một người có tuổi),
  • Rouð

    danh từ thằng vô lại, thằng đểu, kẻ du đãng,
  • Rove

    / rouv /, Danh từ: (kỹ thuật) rôngđen, vòng đệm, (ngành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top