Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Routing tool

Cơ - Điện tử

Dao phay định hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Routing translator

    bộ chuyển đường,
  • Routinise

    Ngoại động từ: biến thành thủ tục quen thuộc,
  • Routinism

    Danh từ: sự thủ cựu, sự làm theo lề thói cũ,
  • Rouvillite

    ruvilit,
  • Roux

    / ru: /, Danh từ, số nhiều .roux: mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước...
  • RouÐ

    Danh từ: người chơi bời phóng đãng, người dâm đãng (nhất là một người có tuổi),
  • Rouð

    danh từ thằng vô lại, thằng đểu, kẻ du đãng,
  • Rove

    / rouv /, Danh từ: (kỹ thuật) rôngđen, vòng đệm, (ngành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, Nội...
  • Rover

    / ´rouvə /, Danh từ: (kỹ thuật) rôngđen, vòng đệm, (ngành dệt) sợi thô, sự đi lang thang,
  • Roving

    / ´rouviη /, Danh từ: sự lang thang, Tính từ: Đi lang thang, đi khắp...
  • Roving commission

    Danh từ: quyền được đi khắp nơi cần thiết để thực hiện những cuộc điều tra, nhiệm vụ..,...
  • Roving frame

    máy kéo sợi thô,
  • Roving mike

    micrô di động,
  • Roving winder

    máy quấn sợi thô,
  • Row

    / rou /, Danh từ: hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn),...
  • Row-address code

    mã địa chỉ xếp hàng,
  • Row-boat

    / ´rou¸bout /, danh từ, thuyền có mái chèo,
  • Row-de-dow

    Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
  • Row-wise recalculation

    tính lại theo hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top