Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rover

Nghe phát âm

Mục lục

/´rouvə/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
(ngành dệt) sợi thô
Sự đi lang thang
to be on the rove
đi lang thang

Nội động từ

Đi lang thang không mục đích; đi rong chơi
to rove over sea and land
lang thang đi khắp đó đây
a roving reporter
một phóng viên lưu động
to rove the streets
đi lang thang khắp phố
to rove the seas
vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)
Nhìn khắp nơi
eyes rove from one to the other
mắt nhìn hết người này đến người kia
have a roving eye
mắt nhìn láo liêng

Thời quá khứ, động tính từ quá khứ của .reeve

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
drifter , freebooter , itinerant , maverick , migrant , nomad , pirate , traveler , vagrant , wanderer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top