Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rowan

Nghe phát âm

Mục lục

/´rouən/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây thanh hương trà (như) rowanỵtree
Quả thanh hương trà (như) rowanỵberry

Chuyên ngành

Kinh tế

cây thanh lương trà
quả thanh lương trà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rowan berry

    Danh từ: quả thanh hương trà (như) rowan,
  • Rowan tree

    Danh từ: cây thanh hương trà (như) rowan,
  • Rowdily

    Phó từ: om sòm, ầm ĩ, lộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự,
  • Rowdiness

    như rowdyism,
  • Rowdy

    / ´raudi /, Tính từ .so sánh: om sòm, ầm ĩ, lộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự, Danh...
  • Rowdyism

    / ´raudi¸izəm /, Danh từ: tính du côn; hành vi làm rối trật tự, gây ầm ĩ,
  • Rowel

    / rauəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ ở đầu đinh thúc ngựa, miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở...
  • Rower

    / ´rouə /, danh từ, người chèo thuyền,
  • Rower's seat

    ghế ngồi của người chèo thuyền,
  • Rowers

    ,
  • Rowery

    ,
  • Rowing

    / ´rouiη /, danh từ, sự chèo thuyền, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ,
  • Rowing-boat

    thuyền có mái chèo, như row-boat,
  • Rowing boat

    thuyền chèo,
  • Rowing thwart

    ghế ngồi cheo,
  • Rowland circle

    vòng tròn rowland,
  • Rowland current

    dòng điện rowland,
  • Rowland mounting

    giá treo kiểu rowland,
  • Rowland ring

    vòng rowland,
  • Rowland slow

    định luật rowland,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top