Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rowel

Nghe phát âm

Mục lục

/rauəl/

Thông dụng

Danh từ

Bánh xe nhỏ ở đầu đinh thúc ngựa
Miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ)

Ngoại động từ

Thúc (ngựa...) bằng bánh xe nhỏ
Đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top