Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Royal road

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Con đường thẳng tắp, con đường trực tiếp
royalỵroad to
con đường dễ nhất
practice is the royalỵroad to success when learning a language
thực tập là con đường dễ nhất đi đến thành công khi học một ngôn ngữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Royal sail

    Danh từ: (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm) (như) royal,
  • Royal stag

    Danh từ: hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh) (như) royal,
  • Royal temple

    đền thờ vua chúa,
  • Royal tennis

    như real tennis,
  • Royal tombs

    lăng tẩm (vua chúa),
  • Royal warrant

    danh từ, giấy phép cung cấp hàng hoá cho hoàng tộc,
  • Royalism

    / ´rɔiə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa bảo hoàng,
  • Royalist

    Danh từ: người bảo hoàng, người ủng hộ chế độ quân chủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chính trị...
  • Royalistic

    / ´rɔiəlistik /, tính từ, bảo hoàng,
  • Royally

    Phó từ: vương giả, như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy,
  • Royalties

    thuế tài nguyên (luật), những lệ phí phải nộp, tác quyền, tiền bản quyền tác giả, nhuận bút,
  • Royalty

    / ´rɔiəlti /, Danh từ: Đặc quyền đặc lợi của nhà vua, Đặc quyền (khai thác mỏ..) do nhà vua...
  • Royalty crude

    dầu thô để trả chi phí thuê khu mỏ,
  • Royalty deed

    hợp đồng thuê mỏ,
  • Royalty interest

    tiền thuế mỏ (trả cho chủ đất),
  • Royalty rent

    tiền thuê mỏ,
  • Royalty trust

    tín thác tiền bản quyền tài sản, tín thác tiền thuê mỏ,
  • Royer

    Danh từ: (luyện kim) máy xới cát (đúc),
  • Rozzer

    / ´rɔzə /, Danh từ: (từ lóng) người cảnh sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top