Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rubbish

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈrʌbɪʃ/

Thông dụng

Danh từ

Vật bỏ đi, rác rưởi
a rubbish bin
thùng rác
"shoot no rubbish "
"cấm đổ rác"
Bã, phần vứt đi
Vật vô giá trị, người vô giá trị
a good riddance of bad rubbish
sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu
Ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý ngớ ngẩn, chuyện nhảm nhí
to talk rubbish
nói bậy nói bạ
oh, rubbish!
vô lý!, nhảm nào!
(từ lóng) tiền

Ngoại động từ

Chê bai, coi thường

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lưu lượng bùn cát
đá vụn
đồ bỏ đi
gạch
rác rưởi
rác
rác liệu
rubbish collection
sự gom rác liệu
rubbish collector
bộ gom rác liệu
vật bỏ đi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
debris , dregs , dross , junk , litter , lumber , offal , refuse , rubble , rummage , scrap , sweepings , trash , waste , balderdash , bilge * , bunkum , drivel , gibberish , hogwash , hooey , poppycock , rot * , stuff and nonsense , tommyrot , blather , claptrap , garbage , idiocy , piffle , rigmarole , tomfoolery , twaddle , bilge , bosh , crap , detritus , dreck , ejectamenta , foolishness , garble , leavings , nonsense , offscouring , pish , remains , riffraff , scoria , slop , tripe , trumpery , worthless

Từ trái nghĩa

noun
possessions , property , sense , truth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top