Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ruction

Nghe phát âm

Mục lục

/'rʌkʃn/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều ructions

( số nhiều) (thông tục) những sự phản đối giận dữ; cuộc cãi nhau om sòm
(thông tục) sự phá rối; sự ồn ào, cuộc ẩu đả
there will be ruction
mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affray , broil , donnybrook , fray , free-for-all , melee , riot , row , tumult

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top