Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rudder quadrant

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

cung lái (xéc tơ lái)

Giao thông & vận tải

cung phần tư bánh lái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rudder rake

    góc nghiêng của cạnh sau bánh lái,
  • Rudder repeater

    cái chỉ hướng lái, cái chỉ vị trí tấm lái, thước đo góc lái, bộ lặp lái,
  • Rudder snug

    bản lề bánh lái,
  • Rudder stock

    trục lái, trục lái,
  • Rudder tackle

    tời lái,
  • Rudder tiller

    cần lái,
  • Rudder torque

    mô men quay của bánh lái, mô men quay của cánh lái,
  • Rudder travel

    góc cánh lái điều khiển,
  • Rudder trim light

    đèn vi chỉnh cánh lái hướng,
  • Rudder truck

    thân bánh lái,
  • Rudder trunk

    của buồng lái (đóng tầu),
  • Rudder wheel

    bánh lái, vô lăng (tàu thuỷ),
  • Rudder yoke

    tay lái ngang (xuồng),
  • Rudderfish

    Danh từ: (động vật học) cá bánh lái,
  • Rudderless

    / 'rʌdəlis /, tính từ, không có bánh lái,
  • Ruddily

    Phó từ: hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt), hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ,
  • Ruddiness

    / 'rʌdinis /, danh từ, màu đỏ ửng, vẻ hồng hào, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ,
  • Ruddle

    / rʌdl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: Đánh dấu bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top