Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rudder travel

Giao thông & vận tải

góc cánh lái điều khiển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rudder trim light

    đèn vi chỉnh cánh lái hướng,
  • Rudder truck

    thân bánh lái,
  • Rudder trunk

    của buồng lái (đóng tầu),
  • Rudder wheel

    bánh lái, vô lăng (tàu thuỷ),
  • Rudder yoke

    tay lái ngang (xuồng),
  • Rudderfish

    Danh từ: (động vật học) cá bánh lái,
  • Rudderless

    / 'rʌdəlis /, tính từ, không có bánh lái,
  • Ruddily

    Phó từ: hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt), hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ,
  • Ruddiness

    / 'rʌdinis /, danh từ, màu đỏ ửng, vẻ hồng hào, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ,
  • Ruddle

    / rʌdl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: Đánh dấu bằng...
  • Ruddock

    / 'rʌdək /, Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ,
  • Ruddy

    / 'rʌdi /, Tính từ .so sánh: hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt), hơi đỏ, đỏ...
  • Rude

    / ru:d /, Tính từ: khiếm nhã, bất lịch sự, hỗn láo, vô lễ, láo xược; thô lỗ, thô sơ, đơn...
  • Rudeness

    / ´ru:dnis /, danh từ, sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự hỗn láo, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ, trạng thái man...
  • Ruderal

    Tính từ: mọc nới đổ nát (cây), Danh từ: cây mọc nới đổ nát,...
  • Rudge nut

    đai ốc rudge,
  • Rudiment

    / 'ru:dimənt /, Danh từ: ( số nhiều) nguyên lý cơ bản, nguyên lý sơ đẳng, khái niệm bước đầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top