- Từ điển Anh - Việt
Ruddy
Nghe phát âmMục lục |
/'rʌdi/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt)
Hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ
- ruddy sky
- bầu trời đỏ hoe
(từ lóng) chết tiệc; đáng nguyền rủa
Phó từ
Chết tiệc; đáng nguyền rủa
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blooming , blowsy , bronzed , crimson , florid , flush , flushed , fresh , full-blooded , glowing , healthy , pink , red , red-complexioned , reddish , roseate , rosy , rubicund , ruby , sanguine , scarlet , accursed , blasted , blessed , bloody , confounded , cursed , damn , darn , execrable , infernal , blowzed , blushing
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Ruddying
, -
Rude
/ ru:d /, Tính từ: khiếm nhã, bất lịch sự, hỗn láo, vô lễ, láo xược; thô lỗ, thô sơ, đơn... -
Rudeness
/ ´ru:dnis /, danh từ, sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự hỗn láo, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ, trạng thái man... -
Ruderal
Tính từ: mọc nới đổ nát (cây), Danh từ: cây mọc nới đổ nát,... -
Rudge nut
đai ốc rudge, -
Rudiment
/ 'ru:dimənt /, Danh từ: ( số nhiều) nguyên lý cơ bản, nguyên lý sơ đẳng, khái niệm bước đầu,... -
Rudimental
/ ¸ru:di´mentl /, tính từ, sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai, Từ... -
Rudimentary
/ ¸ru:di´mentəri /, như rudimental, Kỹ thuật chung: thô sơ, Từ đồng nghĩa:... -
Rudimentum
cơ cấu thô sơ, -
Rudite
ruđit, -
Rudyte
ruđit, -
Rue
/ ru: /, danh từ, (thực vật học) cây cửu lý hương, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận, ngoại động từ ( rued),... -
Rue-raddy
Danh từ: dây kéo quàng vai (dây quàng vào vai để kéo vật gì), -
Rued
, -
Ruefescence
Danh từ: tình trạng ruefescent, -
Ruefescent
Tính từ: Đỏ hồng, -
Rueful
/ ´ru:ful /, Tính từ: buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn, Đáng thương, thảm não, tội nghiệp,... -
Ruefully
Phó từ: buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn, Đáng thương, thảm não, tội nghiệp, -
Ruefulness
/ ´ru:fulnis /, danh từ, vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền muộn, vẻ đáng thương, vẻ thảm não, vẻ tội... -
Ruff
/ rʌf /, Danh từ: cổ áo xếp nếp (ở (thế kỷ) 16), khoang cổ (ở loài chim, loài thú), (động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.